BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ THÁNG 01-2022 |
||||
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Tỉ trọng kg/cây 6m |
Đơn giá đồng/kg |
Đơn giá/cây 6m |
V25 x 25 |
2.5 mm (NBX) |
5.55 |
21,800 |
120,990 |
V30 x 30 |
2.5 mm (NBX) |
6.92 |
21,800 |
150,856 |
V40 x 40 |
3.0 mm (NBX) |
10.2 |
21,800 |
222,360 |
4.0 mm (NBĐ) |
12.96 |
21,800 |
282,528 |
|
5.0 mm (NB ĐEN) |
17.9 |
21,800 |
390,220 |
|
V50 x 50 |
3.0 mm (NBT) |
13.52 |
21,800 |
294,736 |
4.0 mm (NBX) |
16.79 |
21,800 |
366,022 |
|
4.5 mm (NBĐ) |
20.33 |
21,800 |
443,194 |
|
5.0 mm (NB ĐEN) |
22 |
21,800 |
479,600 |
|
6.0 mm (NBV) |
26.75 |
21,800 |
583,150 |
|
V60 x 60 |
5.0 mm (NBĐ) |
26.03 |
21,800 |
567,454 |
5.5 mm (NB ĐEN) |
29.7 |
21,800 |
647,460 |
|
V63 x 63 |
5.0 mm (NBĐ) |
27.78 |
21,800 |
605,604 |
6.0 mm (NB ĐEN) |
32.83 |
21,800 |
715,694 |
|
V70 x 70 |
6.0 mm (NBĐ) |
36.58 |
21,800 |
797,444 |
7.0 mm (NB ĐEN) |
42.5 |
21,800 |
926,500 |
|
V75 x 75 |
6.0 mm (NBX) |
39.35 |
21,800 |
857,830 |
8.0 (NBĐ) |
52.93 |
21,800 |
1,153,874 |
LIÊN HỆ MUA THÉP V NHÀ BÈ VỚI GIÁ TỐT
EMAIL: satthepkinhdoanh2021@gmail.com
Điện thoại : 0938 741 187
Zalo : 0938 741 187 (Để đơn giá chính xác và tránh tình trạng gọi không liên lạc được do máy bận Quý khách vui lòng kết bạn Zalo để thuận cho việc mua bán).
Hình thức giao nhận :